- Phát trực tiếp: các tiêu chuẩn đầu
vào
Tên | Mô tả |
ICY (SHOUTcast/Icecast) | Audio: AAC, AAC-LC, HE-AAC+ v1 & v2, MP3 |
MPEG-TS | Audio: AAC, AAC-LC, HE-AAC+ v1 & v2, MP3, AC-3 (Dolby®
Digital), E-AC-3 (Dolby Digital Plus), ALS (LOAS) Video: H.265, H.264, MPEG-2, MPEG-4 Part 2 |
RTMP | Audio: AAC, AAC-LC, HE-AAC+ v1 & v2, MP3, Speex Video: H.264, VP8, VP6, Sorenson Spark®, Screen Video v1 & v2 |
RTSP/RTP | Audio: AAC, AAC-LC, HE-AAC+ v1 & v2, MP3, Speex, Opus,
Vorbis Video: H.265, H.264, VP8, VP9 |
SRT |
Audio: AAC, AAC-LC, HE-AAC+ v1 & v2, MP3, AC-3 (Dolby®
Digital), E-AC-3 (Dolby Digital Plus), ALS (LOAS) Video: H.265, H.264 SRT chỉ được hỗ trợ trên Linux và Windows. |
WebRTC |
Audio: Opus (khuyến nghị), Pulse Code Modulation (PCM) types
PCMU and PCMA Video: H.264, VP8, VP9 |
Các giao thức và tải trọng: các thông số
Tên | Mô tả |
MPEG-TS | ISO/IEC 13818-1 |
MPEG-TS over RTP | IETF RFC2038 |
RTP: AAC | IETF RFC3640 IETF RFC3016 ISO/IEC 14496-3 |
RTP: H.264 | IETF RFC3984, QuickTime generic RTP payload format |
RTP: MP3 | IETF RFC2250 |
RTSP | IETF RFC2326 |
Phân phối luồng: đa giao thức, nhiều người dùng cuối
Tên | Mô tả |
Adobe Flash® RTMP (RTMPE, RTMPT, RTMPTE, RTMPS) | Adobe® AIR® Flash Player RTMP-compatible players |
Apple® HTTP Live Streaming (HLS) | iPhone®, iPod®, iPad® (iOS 3.0 or
later) Other HLS-compatible players QuickTime® Player (10.0 or later) Roku® streaming devices Safari® (4.0 or later on Mac OS X version 10.6) |
Apple® Low-Latency HTTP Live Streaming (Low-Latency HLS) | iPhone®, iPod®, iPad® (iOS 3.0 or later) Other HLS-compatible players |
MPEG2 Transport Protocol (MPEG-TS) | IPTV set-top boxes Multicast to any Silverlight-enabled desktop |
MPEG-DASH | DASH-HEVC/265, DASH-AVC/264, and DASH-WebM/VP9 |
RTSP/RTP | 3GPP-compatible mobile devices Other RTSP/RTP-compliant players Quicktime Player VideoLAN VLC media player |
WebRTC | Chrome, Edge, Firefox, Safari |
Yêu cầu hệ thống
Tên | Mô tả |
Phần cứng máy
chủ Khuyến nghị |
CPU: 6 cores, 3.00 GHz or better RAM: 16-32GB Disk: SATA SSD Network: 10Gbps Ethernet |
Java (yêu cầu) | Wowza Streaming Engine is built on OpenJDK Java SE JRE 11.0.2 and supports Java versions 11-12. |
Phần cứng máy chủ tối thiểu | CPU: Single quad core, 3.00 GHz or better Network: 1Gbps Ethernet RAM: 4GB Disk: SATA HDD |
Hệ
điều hành được hỗ trpj |
Linux Mac® Windows® Phiên bản hệ điều hành phải có khả năng chạy máy ảo Java. |
Transcoder
Tên | Mô tả |
Giải mã (đầu vào) | Audio: MP3, AAC-LC, HE-AAC+ v1 & v2, MPEG1 Part 1/2,
Speex, Opus, G.711, Vorbis Video: H.265/HEVC, H.264/AVC, MPEG4 Part 2, MPEG2,VP8, VP9 |
Mã hóa (đầu ra) | Audio: AAC, AAC-LC, HE-AAC+ v1 & v2, Opus,
Vorbis Video: H.265/HEVC, H.264/AVC, H.263 (v2), VP8, VP9 |
Java (required) | Wowza Streaming Engine được xây dựng trên OpenJDK Java SE JRE 11.0.2 and hỗ trợ Java phiên bản 11-12. |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Linux: CentOS, Red Hat, Ubuntu, or SuSe are fully supported
versions. Other Linux versions that can compile with glib 2.17 or greater are likely to work. Windows®: Windows server 2012, 2016, 2019; Windows 10 |
Truyền phát VOD: các định dạng file hỗ trợ
Tên | Mô tả |
Video and audio | FLV (Flash Video—.flv) MP4 (QuickTime container—.mp4, .f4v, .mov, .m4v, .mp4a, .3gp, & .3g2) .ismv, .isma MP3 (.mp3) |