Đầu vào Video 4x 3G-SDI or 1x 12G-SDI Đầu vào Audio 4x 3G-SDI Mode: Embedded SDI 8Ch (4 stereo pairs) 1x 12G-SDI Mode: Embedded SDI 16Ch (8 stereo pairs) Định dạng Video (lên đến 3840x2160p60) PAL 576i, NTSC 480i * 720p23.98, 24, 25, 29.97, 30, 50, 59.94, 60 1080p23.98, 24, 25, 29.97, 30, 50, 59.94, 60 1080i50, 59.94, 60 * UHD 23.98, 24, 25, 29.97, 30, 50, 59.94, 60 (UHD Mode) * interlaced encoding supported HEVC point-to-point between Talon Encoder/Talon Decoder and other validated 3rd party Decoders and CDN’s
Hệ màu Lên đến 10bit 4:2:2 HDR (HLG) REC 2020, REC 709 Giao thức đầu ra RTMP(S), UDP, RTP, RTSP, Zixi™, SRT™, WHIP Kênh Kênh ra - 4 (1 trong chế độ UHD) Kênh vào đồng thời - 4 (1 trong chế độ UHD) Hỗ trợ ghi hình mp4 và streaming đồng thời Xử lý hình ảnhUpscale/Downscale, Color Space Conversion Frame Rate Conversion, Deinterlacing Nén VideoH.264 (AVC), H.265 (HEVC) Thông số mãTốc độ bit lên đến 100Mbps Hỗ trợ VBR & CBR Nén AudioAAC-LC Nén OPUS cho UDP, RTP, SRT, Zixi, WHIP Tốc độ lấy mẫu âm thanh44.1kHz, 48kHz Tốc độ bi từ 64kbps đến 512kbps | Lưu trữ video NVME (Không bao gồm) Network storage Tính năng phần mềm Các tính năng bảo mật nâng cao Cập nhập phần mềm từ xa qua giao diện web Giao thức thời gian mạng Tích hợp api theo chuẩn JSON Bảo vệ bằng mật khẩu Hỗ trợ phụ đề theo chuẩn CEA-708 Hỗ trợ chuẩn SMPTE 2038 Tính năng phần cứng Khóa giắc cắm điện Màn hình trạng thái Đèn trạng thái Cổng Ethernet: GigE RJ45 Các tính năng khác Gán Timecode từ SDI vào luồng ( chuẩn SMPTE12M-2) Chuyển đổi tín hiệu SCTE104 từ SDI thành SCTE35 trong luồng đầu ra Bảng thông báo có thể tùy chỉnh Giao diện quản trị bằng web có bảo mật bằng https Hỗ trợ Open VPN Client Hỗ trợ quản trị IP truy cập bằng tường lửa Trong 1 bộ có Thiết bị Encoder Nguồn Gá đỡ Thông số kỹ thuậtKích thước: 4.1 x 13.5 x 1.25" Nhiệt độ hoạt động 0C đến 40C Nguồn 12V | 18W max Model: UHD-QC SKU: 96-02046 |